Có 3 kết quả:
級數 jí shù ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ • 级数 jí shù ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ • 集束 jí shù ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) series
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) series
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cluster
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh